Bước tới nội dung

diplomatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

diplomatic /ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪk/

  1. Ngoại giao.
    the diplomatic body (corps) — đoàn ngoại giao
  2. Có tài ngoại giao; tính chất ngoại giao.
  3. (Thuộc) Văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công.

Tham khảo

[sửa]