diplomatic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪk/
![]() | [ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪk] |
Tính từ[sửa]
diplomatic /ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪk/
- Ngoại giao.
- the diplomatic body (corps) — đoàn ngoại giao
- Có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao.
- (Thuộc) Văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công.
Tham khảo[sửa]
- "diplomatic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)