disagreement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪ.sə.ˈɡri.mənt/
![]() | [ˌdɪ.sə.ˈɡri.mənt] |
Danh từ[sửa]
disagreement /ˌdɪ.sə.ˈɡri.mənt/
- Sự khác nhau, sự không giống nhau.
- Sự không hợp, sự không thích hợp.
- Sự bất đồng, sự không đồng ý kiến.
- to be in disagreement with someone — không đồng ý kiến với ai
- Sự bất hoà.
Tham khảo[sửa]
- "disagreement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)