discharger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪs.ˈtʃɑːrd.ʒɜː/

Danh từ[sửa]

discharger /dɪs.ˈtʃɑːrd.ʒɜː/

  1. Người bốc dỡ (hàng).
  2. Người tha, người thả.
  3. (Điện học) Máy phóng điện cái nổ.
    asynchronous discharger — cái nổ không đồng bộ

Tham khảo[sửa]