disclaimer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈkleɪ.mɜː/
![]() | [.ˈkleɪ.mɜː] |
Danh từ[sửa]
disclaimer (số nhiều disclaimers)
- Sự từ bỏ (quyền lợi).
- (Luật pháp) Lời phủ nhận; sự không nhận, sự chối; miễn trừ trách nhiệm pháp lý.
Tham khảo[sửa]
- "disclaimer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)