discrepancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪs.ˈkrɛ.pən.si/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

discrepancy /dɪs.ˈkrɛ.pən.si/

  1. Sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện... ).

Tham khảo[sửa]