Bước tới nội dung

discretion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈkrɛ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

discretion /dɪs.ˈkrɛ.ʃən/

  1. Sự tự do làm theo ý mình.
    at discretion — tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện
    to surrender at discretion — đầu hàng không điều kiện
    at the discretion of... — theo ý muốn của...
  2. Sự thận trọng.
    to act with discretion — hành động thận trọng
  3. Sự suy xét khôn ngoan.
    years of discretion; age of discretion — tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở Anh 14 tuổi)

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]