disenchantment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtʃænt.mənt/
Danh từ
[sửa]disenchantment /ˌdɪs.ɪn.ˈtʃænt.mənt/
- Sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng.
Tham khảo
[sửa]- "disenchantment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)