disenchantment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtʃænt.mənt/

Danh từ[sửa]

disenchantment /ˌdɪs.ɪn.ˈtʃænt.mənt/

  1. Sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn , sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng.

Tham khảo[sửa]