disinclination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˌɪn.klə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

disinclination /ˌdɪs.ˌɪn.klə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc .
    to have a disinclination to (for) something — không thích cái gì
    to have a disinclination to do something — không thích làm gì

Tham khảo[sửa]