Bước tới nội dung

disparaging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈspɛr.ɪd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

disparaging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "disparage" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

disparaging /dɪ.ˈspɛr.ɪd.ʒiɳ/

  1. Làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh.
  2. Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị.

Tham khảo

[sửa]