disparaging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈspɛr.ɪd.ʒiɳ/

Động từ[sửa]

disparaging

  1. Phân từ hiện tại của disparage

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

disparaging /dɪ.ˈspɛr.ɪd.ʒiɳ/

  1. Làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh.
  2. Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị.

Tham khảo[sửa]