disponibilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.pɔ.ni.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
disponibilité /dis.pɔ.ni.bi.li.te/ |
disponibilités /dis.pɔ.ni.bi.li.te/ |
disponibilité gc /dis.pɔ.ni.bi.li.te/
- Tình trạng sẵn dùng được.
- La disponibilité d’un appartement — tình trạng một căn nhà sẵn dùng được (đến ở được)
- Sự tạm nghỉ việc.
- Mettre un fonctionnaire en disponibilité — cho một viên chức tạm nghỉ việc
- (Số nhiều) Tiền của sẵn có, vốn sẵn có.
- Utiliser ses disponbilités — sử dụng tiền của sẵn có của mình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "disponibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)