Bước tới nội dung

disponibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.pɔ.ni.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
disponibilité
/dis.pɔ.ni.bi.li.te/
disponibilités
/dis.pɔ.ni.bi.li.te/

disponibilité gc /dis.pɔ.ni.bi.li.te/

  1. Tình trạng sẵn dùng được.
    La disponibilité d’un appartement — tình trạng một căn nhà sẵn dùng được (đến ở được)
  2. Sự tạm nghỉ việc.
    Mettre un fonctionnaire en disponibilité — cho một viên chức tạm nghỉ việc
  3. (Số nhiều) Tiền của sẵn có, vốn sẵn có.
    Utiliser ses disponbilités — sử dụng tiền của sẵn có của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]