dissension
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]dissension
Tham khảo
[sửa]- "dissension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.sɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dissension /di.sɑ̃.sjɔ̃/ |
dissensions /di.sɑ̃.sjɔ̃/ |
dissension gc /di.sɑ̃.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dissension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)