distressful
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈstrɛs.fəl/
Tính từ[sửa]
distressful /dɪ.ˈstrɛs.fəl/
- Đau buồn, đau khổ, đau đớn.
- Khốn cùng, túng quẫn, gieo neo.
- Hiểm nghèo, hiểm nguy.
- (Như) Distressing.
Tham khảo[sửa]
- "distressful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)