Bước tới nội dung

distressing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrɛ.siɳ/

Động từ

[sửa]

distressing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "distress" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

distressing ((cũng) distressful) /dɪ.ˈstrɛ.siɳ/

  1. Làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn.
  2. Làm lo âu, làm lo lắng.

Tham khảo

[sửa]