Bước tới nội dung

diversité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vɛʁ.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diversité
/di.vɛʁ.si.te/
diversités
/di.vɛʁ.si.te/

diversité gc /di.vɛʁ.si.te/

  1. Sự linh tinh, tình trạng nhiều .
    Diversité d’occupations — nhiều việc linh tinh
  2. Sự khác nhau.
    Diversité entre deux opinions — sự khác nhau giữa hai ý kiến

Tham khảo

[sửa]