diversity

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈvɜː.sə.ti/

Danh từ[sửa]

diversity (không đếm được)

  1. Tính đa dạng, tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ.
  2. Loại khác nhau.
  3. (Sinh vật học) Tính đa dạng.

Tham khảo[sửa]