Bước tới nội dung

dividend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɪ.və.ˌdɛnd/

Danh từ

dividend /ˈdɪ.və.ˌdɛnd/

  1. (Toán học) Số bị chia, cái bị chia.
  2. (Tài chính) Tiền lãi cổ phần; cổ tức.

Tham khảo