Bước tới nội dung

số bị chia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ɓḭʔ˨˩ ʨiə˧˧ʂo̰˩˧ ɓḭ˨˨ ʨiə˧˥ʂo˧˥ ɓi˨˩˨ ʨiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ ɓi˨˨ ʨiə˧˥ʂo˩˩ ɓḭ˨˨ ʨiə˧˥ʂo̰˩˧ ɓḭ˨˨ ʨiə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

số bị chia

  1. (Số học) Số đem chia cho những số khác.
    Trong phép toán “63 : 9 = 7” thì “63” là số bị chia.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]