Bước tới nội dung

division-bell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɪ.ʒən.ˈbɛɫ/

Danh từ

[sửa]

division-bell /də.ˈvɪ.ʒən.ˈbɛɫ/

  1. Chuông báo hiệu sắp có cuộc biểu quyết.

Tham khảo

[sửa]