Bước tới nội dung

dix-neuvième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.nœ.vjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/
dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/
Giống cái dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/
dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/

dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/

  1. Thứ mười chín.
    Le dix-neuvième siècle — thế kỷ thứ mười chín
  2. Phần mười chín.
    La dixneuvième partie — một phần mười chín

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/
dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/
Số nhiều dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/
dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/

dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/

  1. Người thứ mười chín; cái thứ mười chín.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/
dix-neuvième
/dis.nœ.vjɛm/

dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/

  1. Phần mười chín.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngày mười chín (trong tháng).

Tham khảo

[sửa]