dix-neuvième
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.nœ.vjɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
Giống cái | dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/
- Thứ mười chín.
- Le dix-neuvième siècle — thế kỷ thứ mười chín
- Phần mười chín.
- La dixneuvième partie — một phần mười chín
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
Số nhiều | dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
dix-neuvième /dis.nœ.vjɛm/ |
dix-neuvième gđ /dis.nœ.vjɛm/
Tham khảo
[sửa]- "dix-neuvième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)