dix-septième
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.sɛ.tjɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
Giống cái | dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
Số nhiều | dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/ |
dix-septième gđ /dis.sɛ.tjɛm/
Tham khảo
[sửa]- "dix-septième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)