Bước tới nội dung

dix-septième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.sɛ.tjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/
dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/
Giống cái dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/
dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/

dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/

  1. Thứ mười bảy.
  2. Phần mười bảy.
    La dix-septième partie — một phần mười bảy

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/
dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/
Số nhiều dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/
dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/

dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/

  1. Người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/
dix-septième
/dis.sɛ.tjɛm/

dix-septième /dis.sɛ.tjɛm/

  1. Phần mười bảy.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngày mười bảy (trong tháng).

Tham khảo

[sửa]