Bước tới nội dung

docker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑː.kɜː/

Danh từ

[sửa]

docker /ˈdɑː.kɜː/

  1. Công nhân bốc xếpbến tàu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.kɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
docker
/dɔ.kɛʁ/
dockers
/dɔ.kɛʁ/

docker /dɔ.kɛʁ/

  1. Công nhân bến cảng, công nhân bốc dỡ.

Tham khảo

[sửa]