docker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑː.kɜː/
Danh từ
[sửa]docker /ˈdɑː.kɜː/
Tham khảo
[sửa]- "docker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.kɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
docker /dɔ.kɛʁ/ |
dockers /dɔ.kɛʁ/ |
docker gđ /dɔ.kɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "docker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)