docteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔk.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
docteur /dɔk.tœʁ/ |
docteurs /dɔk.tœʁ/ |
docteur gđ /dɔk.tœʁ/
- Tiến sĩ.
- Docteur ès sciences — tiến sĩ khoa học
- Ho Ngoc Duc est docteur d’informatique — Hồ Ngọc Đức là tiến sĩ tin học
- Bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine.
- (Tôn giáo) Nhà giảng giáo lý.
- Les docteurs de l’Eglise — những nhà giảng giáo lý Cơ đốc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà thông thái, nhà bác học.
Tham khảo[sửa]
- "docteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)