Bước tới nội dung

documentary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɛn.tə.ri/

Tính từ

[sửa]

documentary + (documental) /.ˈmɛn.tə.ri/

  1. (Thuộc) Tài liệu, (thuộc) tư liệu.
    documentary film — phim tài liệu

Danh từ

[sửa]

documentary /.ˈmɛn.tə.ri/

  1. Phim tài liệu.

Tham khảo

[sửa]