documentary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmɛn.tə.ri/
Tính từ
[sửa]documentary + (documental) /.ˈmɛn.tə.ri/
Danh từ
[sửa]documentary /.ˈmɛn.tə.ri/
Tham khảo
[sửa]- "documentary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)