domestique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔ.mɛs.tik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực domestique
/dɔ.mɛs.tik/
domestiques
/dɔ.mɛs.tik/
Giống cái domestique
/dɔ.mɛs.tik/
domestiques
/dɔ.mɛs.tik/

domestique /dɔ.mɛs.tik/

  1. Trong nhà, trong gia đình.
    Affaires domestiques — việc trong nhà
  2. Nuôi trong nhà.
    Animal domestiques — súc vật nuôi trong nhà, gia súc
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trong nước.
    Les guerres domestiques — chiến tranh trong nước, nội chiến

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít domestique
/dɔ.mɛs.tik/
domestiques
/dɔ.mɛs.tik/
Số nhiều domestique
/dɔ.mɛs.tik/
domestiques
/dɔ.mɛs.tik/

domestique /dɔ.mɛs.tik/

  1. Đầy tớ, gia nhân.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
domestique
/dɔ.mɛs.tik/
domestiques
/dɔ.mɛs.tik/

domestique /dɔ.mɛs.tik/

  1. (Sử học) Gia thần.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gia đình.
    Vivre confortablement dans son domestique — sống thoải mái trong gia đình
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bọn đầy tớ.

Tham khảo[sửa]