donor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdoʊ.nɜː/

Danh từ[sửa]

donor /ˈdoʊ.nɜː/

  1. Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng.
    donor of blood — người cho máu

Tham khảo[sửa]