Bước tới nội dung

dopage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.paʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dopage
/dɔ.paʒ/
dopage
/dɔ.paʒ/

dopage /dɔ.paʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự thêm chất hoạt hóa.

Tham khảo

[sửa]