Bước tới nội dung

double-header

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈhɛ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

double-header /ˈdə.bəl.ˈhɛ.dɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xe lửa hai đầu máy.
  2. Hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)