double-minded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ[sửa]

double-minded /ˈdə.bəl.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Lưỡng lự, do dự, dao động.
  2. Hai lòng, lá mặt, trái.

Tham khảo[sửa]