drapeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

drapeau

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʁa.pɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
drapeau
/dʁa.pɔ/
drapeaux
/dʁa.pɔ/

drapeau /dʁa.pɔ/

  1. Cờ.
    Drapeau rouge — cờ đỏ
  2. (Nghĩa bóng) Ngọn cờ.
    Porter le drapeau de la liberté — mang ngọn cờ tự do
  3. (Ngành in) Dấu thêm (đánh dấu chỗ cần ghi thêm).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giẻ , giẻ rách.
    Ce papier se fait avec de vieux drapeaux — giấy này làm bằng giẻ cũ
    au drapeau — kèn chào cờ
    drapeau blanc — cờ trắng (dấu hiệu xin hàng) d
    drapeau noir — cờ đen (của bọn cướp)
    garde du drapeau — tiểu đội cờ
    l’honneur du drapeau — danh dự quân đội
    mettre son drapeau dans sa poche — giấu tư tưởng mình
    planter son drapeau; lever son drapeau — phất cờ tuyên bố chính kiến của mình
    planter un drapeau — (thông tục) ăn quịt
    sous les drapeaux — dưới cờ, trong quân ngũ, tại ngũ

Tham khảo[sửa]