dreg
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɛɡ/
Hoa Kỳ | [ˈdrɛɡ] |
Danh từ
[sửa]dreg /ˈdrɛɡ/
- (Thường) Số nhiều) cặn.
- to drink (drain) to the dregs — uống cạn
- Cái bỏ đi.
- Tí còn lại, chút xíu còn lại.
- not a dreg — không còn tí gì
Tham khảo
[sửa]- "dreg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)