Bước tới nội dung

drencher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɛnt.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

drencher /ˈdrɛnt.ʃɜː/

  1. Trận mưa rào, trận mưa như trút nước.
  2. Đồ dùng để tọng thuốc cho (súc vật).

Tham khảo

[sửa]