Bước tới nội dung

dritt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít dritt dritten
Số nhiều dritter drittene

dritt

  1. Cứt, phân. Vật bẩn thỉu, dơ dáy.
    Det lukter dritt her.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]