Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
dru /dʁy/
- Dày, rậm, mau.
- L’herbe drue — cỏ rậm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mạnh khỏe.
- Un petit drôle dru — đứa bé mạnh
Trái nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
dru /dʁy/
- Dày, rậm, mau.
- Arbres plantés dru — cây trồng rậm
- La pluie tombe dru — mưa mau hạt
Tham khảo[sửa]
-