Bước tới nội dung

dru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dru
/dʁy/
drus
/dʁy/
Giống cái drue
/dʁy/
drues
/dʁy/

dru /dʁy/

  1. Dày, rậm, mau.
    L’herbe drue — cỏ rậm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mạnh khỏe.
    Un petit drôle dru — đứa bé mạnh

Trái nghĩa

[sửa]

Phó từ

[sửa]

dru /dʁy/

  1. Dày, rậm, mau.
    Arbres plantés dru — cây trồng rậm
    La pluie tombe dru — mưa mau hạt

Tham khảo

[sửa]