drugstore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstɔr/

Danh từ[sửa]

drugstore /.ˌstɔr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʁœɡ.stɔʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
drugstore
/dʁœɡ.stɔʁ/
drugstores
/dʁœɡ.stɔʁ/

drugstore /dʁœɡ.stɔʁ/

  1. Cửa hàng tạp hóa (ở Mỹ bán thực phẩm, dược phẩm và nhiều thứ khác).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)