Bước tới nội dung

due upon receipt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

due upon receipt

  1. Thanh toán ngay khi nhận hóa đơn.
    The balance is due upon receipt of notification. — Khoản tiền phải được thanh toán ngay khi nhận thông báo hóa đơn.