Bước tới nội dung

notification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnoʊ.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

notification /ˌnoʊ.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự báo, sự khai báo; sự thông báo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.ti.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
notification
/nɔ.ti.fi.ka.sjɔ̃/
notification
/nɔ.ti.fi.ka.sjɔ̃/

notification gc /nɔ.ti.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự báo, sự thông báo.
  2. Giấy báo, bản thông báo.

Tham khảo

[sửa]