notification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌnoʊ.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]notification /ˌnoʊ.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "notification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
notification /nɔ.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
notification /nɔ.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
notification gc /nɔ.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "notification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)