durcissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dyʁ.sis.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
durcissement
/dyʁ.sis.mɑ̃/
durcissement
/dyʁ.sis.mɑ̃/

durcissement /dyʁ.sis.mɑ̃/

  1. Sự làm cho cứng lại; sự cứng lại.
    Durcissement du ciment — sự cứng lại của xi măng
  2. Sự cứng rắn lên.
    Durcissement de l’opposition — sự cứng rắn lên của phe đối lập

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]