durcissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dyʁ.sis.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
durcissement /dyʁ.sis.mɑ̃/ |
durcissement /dyʁ.sis.mɑ̃/ |
durcissement gđ /dyʁ.sis.mɑ̃/
- Sự làm cho cứng lại; sự cứng lại.
- Durcissement du ciment — sự cứng lại của xi măng
- Sự cứng rắn lên.
- Durcissement de l’opposition — sự cứng rắn lên của phe đối lập
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "durcissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)