dure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /dyʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | dure /dyʁ/ |
dures /dyʁ/ |
| Giống cái | dure /dyʁ/ |
dures /dyʁ/ |
dure gc /dyʁ/
- Xem dur
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| dure /dyʁ/ |
dures /dyʁ/ |
dure gc /dyʁ/
- Coucher sur la dure — nằm đất.
- en dire de dures — nói nặng lời
- en faire voir de dures à quelqu'un — ngược đãi ai
- à la dure — cứng rắn, nghiệt ngã
- élever un enfant à la dure — nuôi đứa trẻ một cách cứng rắn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å dure |
| Hiện tại chỉ ngôi | durer |
| Quá khứ | dura, duret, durte |
| Động tính từ quá khứ | dura, duret, durt |
| Động tính từ hiện tại | — |
dure
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)