durer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dy.ʁe/
Nội động từ
[sửa]durer nội động từ /dy.ʁe/
- Ne pouvoir durer en place — không ở nguyên chỗ được
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "durer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)