durer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dy.ʁe/
Nội động từ
durer nội động từ /dy.ʁe/
- Ne pouvoir durer en place — không ở nguyên chỗ được
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “durer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)