dur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khasi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

dur

  1. bức tranh.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực dur
/dyʁ/
durs
/dyʁ/
Giống cái dure
/dyʁ/
dures
/dyʁ/

dur /dyʁ/

  1. Cứng rắn.
    Sol dur — đất rắn
    Bois dur — gỗ cứng
  2. Khó mở, khó phá, khó thấu.
    Cette porte est dure — cửa này khó mở
    Sommeil dur — giấc ngủ say
  3. (Thân mật) Khó; khó bảo.
    Problème dur — bài toán khó
    Cet enfant est très dur — cháu bé này rất khó bảo
  4. Khó khăn, gay go.
    Vie dure — cuộc sống khó khăn
    De durs combats — những cuộc đánh gay go
  5. Khó chịu, khắc nghiệt.
    Climat dur — khí hậu khó chịu, khí hậu khắc nghiệt
    Voix dure — giọng nói khó chịu
  6. Khó .
    Légumes durs à cuire — rau khó mà nấu chín
  7. Chịu đựng được.
    Dur à la fatigue — chịu đựng được mệt nhọc
  8. Xẵng, hắc, nghiệp ngã, tàn nhẫn.
    Parole dure — lời nói xẵng
    Un dur traitement — cách đối xử nghiệt ngã
    Un père dur — một người cha khắc nghiệt
    avoir la tête dure — bướng bỉnh
    avoir l’oreille dure; être dur d’oreille — nặng tai
    eau dure — nước cứng
    être dur à cuire — có tấm lòng sắt đá
    être dur à la détente — xem détente
    faire la vie dure à quelqu'un — làm cho ai khốn khổ
    œuf dur — trứng luộc
    pain dur — bánh mì cũ, bánh mì ôi

Phó từ[sửa]

dur /dyʁ/

  1. Mạnh, dữ, rát.
    Le soleil tape dur — nắng rát
    Travailler dur — làm việc dữ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dur
/dyʁ/
durs
/dyʁ/

dur /dyʁ/

  1. Cái cứng.
  2. Người cứng rắn; (thân mật) người không biết sợ .
  3. (Đường sắt) đi ghế cứng.
  4. Chất rắn.
    Construire en dur — xây dựng bằng chất (cứng) rắn
    brûler le dur — (tiếng lóng, biệt ngữ) đi xe lửa không vé
    un dur à cuire — một người sắt đá

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít dur duren
Số nhiều durer durene

dur

  1. Tiếng ầm ầm.
    Jeg hører en jevn dur fra motoren.
  2. Âm giai trưởng.
    Vi skal spille en trio i G dur.
    noe i den dur — Phỏng chừng, khoảng chừng.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]