Bước tới nội dung

dusting-powder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdəs.tiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

dusting-powder /ˈdəs.tiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/

  1. (Y học) Bột thuốc phòng bệnh để rắc.

Tham khảo

[sửa]