Bước tới nội dung

duvet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /djuː.ˈveɪ/

Danh từ

[sửa]

duvet /djuː.ˈveɪ/

  1. Chăn lông vịt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
duvet
/dy.vɛ/
duvets
/dy.vɛ/

duvet /dy.vɛ/

  1. Lông tơ.
    Duvet d’oie — lông tơ ngỗng
    Poussin qui n'a encore que le duvet — gà con mới có lông tơ
    Le duvet de la pêche — lông tơ của quả đào
  2. Chăn lông tơ.

Tham khảo

[sửa]