Bước tới nội dung

dysentérique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.sɑ̃.te.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dysentérique
/di.sɑ̃.te.ʁik/
dysentériques
/di.sɑ̃.te.ʁik/
Giống cái dysentérique
/di.sɑ̃.te.ʁik/
dysentériques
/di.sɑ̃.te.ʁik/

dysentérique /di.sɑ̃.te.ʁik/

  1. Xem dysenterie

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dysentérique
/di.sɑ̃.te.ʁik/
dysentériques
/di.sɑ̃.te.ʁik/
Số nhiều dysentérique
/di.sɑ̃.te.ʁik/
dysentériques
/di.sɑ̃.te.ʁik/

dysentérique /di.sɑ̃.te.ʁik/

  1. Người bị bệnh lỵ.

Tham khảo

[sửa]