dòng điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên[sửa]

Từ dòng + điện.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤wŋ˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩jawŋ˧˧ ɗiə̰ŋ˨˨jawŋ˨˩ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟawŋ˧˧ ɗiən˨˨ɟawŋ˧˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

dòng điện

  1. Dòng các điện tích dịch chuyểnhướng.
    Dòng điện chạy trong dây dẫn.

Dịch[sửa]