dị chủng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔ˨˩ ʨṵŋ˧˩˧jḭ˨˨ ʨuŋ˧˩˨ji˨˩˨ ʨuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˨˨ ʨuŋ˧˩ɟḭ˨˨ ʨuŋ˧˩ɟḭ˨˨ ʨṵʔŋ˧˩

Danh từ[sửa]

dị chủng

  1. Chủng tộc khác với chủng tộc của mình (và bị coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa sôvanh).

Tham khảo[sửa]