Bước tới nội dung

e-nờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp enne (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu n).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ˧˧ nə̤ː˨˩ɛ˧˥ nəː˧˧ɛ˧˧ nəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˥ nəː˧˧ɛ˧˥˧ nəː˧˧

Danh từ

[sửa]

e-nờ

  1. Tên gọi của tự mẫu N/n. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là en-nờ (hiếm dùng), nờ thấp.

Đồng nghĩa

[sửa]