eerder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tính từ[sửa]

eerder (so sánh hơn eerderder, so sánh nhất -)

  1. sớm hơn, từ trước
    Haar eerdere boeken waren beter.
    Sách cô ấy viết trước thì hay hơn.

Phó từ[sửa]

eerder

  1. đúng hơn, tốt hơn
    Ik zou het eerder zo doen.
    Tôi nghĩ tốt hơn phải làm như vậy.
  2. thích hơn
    Ik heb eerder een moto dan een auto.
    Tôi thích có xe máy hơn xe hơi.
  3. (Bỉ) khá
    Het was eerder slecht weer.
    Thời tiết khá xấu.