Bước tới nội dung

effacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈfeɪ.sɜː/

Động từ

[sửa]

effacer ' /ɪ.ˈfeɪ.sɜː/

  1. Xem efface

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

effacer ngoại động từ /e.fa.se/

  1. Xóa.
    Effacer le tableau noir — xóa bảng
    Effacer une faute — xóa lỗi
  2. Lẩn vào, vào.
    Alignez-vous, effacez l’épaule droite — sắp hàng đi, né vai phải vào
  3. Át.
    Effacer la gloire de quelqu'un — át danh tiếng của ai

Tham khảo

[sửa]