efface

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈfeɪs/

Ngoại động từ[sửa]

efface ngoại động từ /ɪ.ˈfeɪs/

  1. Xoá, xoá bỏ.
  2. Làm lu mờ; át, trội hơn.
    to efface oneself — tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]