át
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “at”
Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]
- (ng. dt.) Được vay mượn từ tiếng Pháp as.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːt˧˥ | a̰ːk˩˧ | aːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːt˩˩ | a̰ːt˩˧ |
(tập tin)
Từ đồng âm[sửa]
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “át”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
át
- (Trò chơi bài) Tên gọi của con bài chỉ mang có một dấu quy ước trong bộ bài Tây, thường là con bài có giá trị cao nhất.
- Con át chủ.
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
Tên gọi con bài
|
Xem thêm[sửa]
Tên các lá bài của bộ bài Tây trong tiếng Việt · bài Tây (bố cục · chữ) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
át, ách, xì | heo, hai | ba | bốn | năm | sáu | bảy |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
tám | chín | mười | bồi | đầm | già | phăng teo |
Động từ[sửa]
át
- Làm cho che lấp và đánh bạt đi bằng một tác động mạnh hơn.
- Nói át giọng người khác.
- Át cả tiếng sóng.
- Mắng át đi.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
át
- (cổ) Ướt.
- ...chốn ráo con nằm, chốn át cho nạ nằm.
- ...rời chốn ráo đến chốn át.
Tham khảo[sửa]
- "át". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Vương Lộc (2001) Từ điển từ cổ, Nhà xuất bản Đà Nẵng
Tiếng Bắc Âu cổ[sửa]
Danh từ[sửa]
át gt
Tham khảo[sửa]
- át, A Concise Dictionary of Old Icelandic, G. T. Zoëga, Clarendon Press, 1910, tại Internet Archive.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Việt gốc Pháp
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Terms with redundant transliterations
- Terms with redundant transliterations/ka
- Terms with redundant transliterations/hi
- Terms with redundant transliterations/el
- Terms with redundant transliterations/mn
- Terms with redundant transliterations/ru
- Terms with redundant transliterations/te
- Terms with redundant transliterations/uk
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Trò chơi bài/Tiếng Việt
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Danh từ tiếng Bắc Âu cổ